マルクス主義
マルクスしゅぎ
☆ Danh từ
Chủ nghĩa Mác.

マルクス主義 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu マルクス主義
マルクス主義
マルクスしゅぎ
chủ nghĩa Mác.
マルクスしゅぎ
マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
Các từ liên quan tới マルクス主義
マルクス主義フェミニズム マルクスしゅぎフェミニズム
Chủ nghĩa nữ quyền Mác xít (là một biến thể triết học của chủ nghĩa nữ quyền kết hợp và mở rộng lý thuyết của chủ nghĩa Mác)
マルクス主義的美学 マルクスしゅぎてきびがく まるくすしゅぎてきびがく
mỹ học mác xít
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
マルクス.レーニン主義 まるくす.れーにんしゅぎ
mác-lênin.
マルクス・レーニン主義 マルクス・レーニンしゅぎ
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.