Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マル生運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
学生運動 がくせいうんどう
phong trào sinh viên, các hoạt động của sinh viên
運動生理学 うんどうせいりがく
sinh lý học bài tập
運動 うんどう
phong trào
マルシップ マル・シップ
Maru-ship, Japanese ship (because Japanese ship names often end in Maru)
マル経 マルけい
Marxian economics