運動生理学
うんどうせいりがく
☆ Danh từ
Sinh lý học bài tập

運動生理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動生理学
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
学生運動 がくせいうんどう
phong trào sinh viên, các hoạt động của sinh viên
運動学 うんどうがく
chuyển động học
生理学 せいりがく
sinh lý học
病理生理学 びょうりせいりがく
sinh lý bệnh học