Các từ liên quan tới マレー (ケンタッキー州)
Kentucky (tên một tiểu bang của Mỹ)
マレー語 マレーご
tiếng Malay
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
マレー獏 マレーばく マレーバク
lợn vòi
マレー山猫 マレーやまねこ マレーヤマネコ
Mèo đầu phẳng (là một loài mèo thuộc chi Prionailurus trong họ Mèo)
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.