マレーシア商品金融取引所
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.

マレーシア商品金融取引所 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu マレーシア商品金融取引所
マレーシア商品金融取引所
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ
マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
Các từ liên quan tới マレーシア商品金融取引所
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
金融商品取引法 きんゆうしょうひんとりひきほう
Luật Thương mại và Tài chính