Các từ liên quan tới マレーシア航空17便撃墜事件
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
撃墜 げきつい
sự bắn rơi máy bay; bắn rơi máy bay
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.
襲撃事件 しゅうげきじけん
vụ đột kích, vụ tập kích, vụ tấn công
航空攻撃 こうくうこうげき
không khí đánh
弄便 弄便
ái phân