Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紀行 きこう
sự ghi chép; ghi chép; nhật ký hành trình; du ký
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
印行 いんこう
công việc xuất bản; nghề xuất bản
紀行文 きこうぶん
du ký.
マレー語 マレーご
tiếng Malay
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
マレー獏 マレーばく マレーバク
lợn vòi