Các từ liên quan tới マンガで分かる心療内科
心療内科 しんりょうないか
Y học thần kinh, một ngành y khoa liên ngành khám phá mối quan hệ giữa các yếu tố xã hội, tâm lý và hành vi đối với các quá trình trên cơ thể và chất lượng cuộc sống ở người và động vật.
内分泌外科 ないぶんぴつげか
phẫu thuật nội tiết
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
内科 ないか
khoa nội
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế