心療内科
しんりょうないか「TÂM LIỆU NỘI KHOA」
☆ Danh từ
Y học thần kinh, một ngành y khoa liên ngành khám phá mối quan hệ giữa các yếu tố xã hội, tâm lý và hành vi đối với các quá trình trên cơ thể và chất lượng cuộc sống ở người và động vật.

心療内科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心療内科
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
内科 ないか
khoa nội
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế
内心 ないしん
trong lòng.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内科学 ないかがく うちかがく
khoa nội