Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マンガPOP横丁
横丁 よこちょう
ngõ, hẻm; phố ngang
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
マンガ家 マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
POP作成ソフト POPさくせいソフト
phần mềm tạo quảng cáo bán hàng (Point Of Purchase)
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
チラシ/POP作成ソフト チラシ/POPさくせいソフト
Phần mềm tạo tờ rơi/pop.
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).