マンガ家
マンガか「GIA」
Người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ

マンガ家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マンガ家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
漫画 まんが マンガ
hí họa
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
家 いえ うち け か
nhà; nhà cửa; gia đình; gia tộc