Các từ liên quan tới マンザナールよさらば
然らば さらば しからば
như vậy thì; nếu nó như vậy; trong trường hợp đó; rồi
横腹 よこばら
đứng bên; cạnh bên
婆娑羅 ばさら ばしゃら
Những hành động, hành vi tự ý
ならばよし ならばよし
nếu vậy thì tốt
そば皿 そばさら
đĩa mì soba
催馬楽 さいばら
Saibara (là một thể loại nhạc cung đình Nhật Bản có thanh nhạc đi kèm, tồn tại trong thời kỳ Heian ở vùng Nara và Kyoto)
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
chào tạm biệt.