Các từ liên quan tới マント=ラ=ジョリー
マント マント
áo măng tô
ジョリーロジャー ジョリー・ロジャー
Jolly Rodger, pirate skull-and-crossbones flag
マント狒狒 マントひひ マントヒヒ
hamadryas baboon (Papio hamadryas), sacred baboon
釣鐘マント つりがねマント
chiếc áo choàng dài được sử dụng bởi quân nhân và học sinh ( vì nó trông giống như một chiếc chuông treo )
マント吠猿 マントほえざる マントホエザル
mantled howler (Alouatta palliata), golden-mantled howling monkey
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
ラ変 ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)