マンネリに陥る
マンネリにおち いる
Rơi vào vòng luẩn quẩn

マンネリに陥る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マンネリに陥る
sự lặp lại; sự làm đi làm lại; sự không có sự sáng tạo.
マンネリ化 マンネリか
mắc kẹt trong một lối mòn, trở nên rập khuôn
穴に陥る あなにおちいる
Rơi xuống hố
罪に陥る つみにおちいる
Rơi vào tội lỗi, vướng vòng lao lý
誤りに陥る あやまりにおちいる
mắc lỗi
窮地に陥る きゅうちにおちいる
rơi vào tình thế khó khăn
陥る おちいる
rơi vào
困難に陥れる こんなんにおとしいれる
đặt (một người) trong một fix