窮地に陥る
きゅうちにおちいる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Rơi vào tình thế khó khăn

Bảng chia động từ của 窮地に陥る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 窮地に陥る/きゅうちにおちいるる |
Quá khứ (た) | 窮地に陥った |
Phủ định (未然) | 窮地に陥らない |
Lịch sự (丁寧) | 窮地に陥ります |
te (て) | 窮地に陥って |
Khả năng (可能) | 窮地に陥れる |
Thụ động (受身) | 窮地に陥られる |
Sai khiến (使役) | 窮地に陥らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 窮地に陥られる |
Điều kiện (条件) | 窮地に陥れば |
Mệnh lệnh (命令) | 窮地に陥れ |
Ý chí (意向) | 窮地に陥ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 窮地に陥るな |
窮地に陥る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窮地に陥る
窮地 きゅうち
tình thế tiến thoái lưỡng nan; tình trạng tiến thoái lưỡng nan; tình huống tiến thoái lưỡng nan; tình thế khó xử; tình trạng khó xử; tình huống khó xử; tình thế khó khăn; tình trạng khó khăn; bước đường cùng; đường cùng; bị dồn vào chân tường; tình thế nan giải; tình trạng nan giải
マンネリに陥る マンネリにおち いる
Rơi vào vòng luẩn quẩn
穴に陥る あなにおちいる
Rơi xuống hố
罪に陥る つみにおちいる
Rơi vào tội lỗi, vướng vòng lao lý
誤りに陥る あやまりにおちいる
mắc lỗi
陥る おちいる
rơi vào
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.