Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
マンネリに陥る マンネリにおち いる
Rơi vào vòng luẩn quẩn
罪に陥る つみにおちいる
Rơi vào tội lỗi, vướng vòng lao lý
誤りに陥る あやまりにおちいる
mắc lỗi
窮地に陥る きゅうちにおちいる
rơi vào tình thế khó khăn
陥る おちいる
rơi vào
蛇穴に入る へびあなにいる
chui vào hang rắn
穴に嵌まる あなにはまる
khít với cái lỗ