Các từ liên quan tới マンハッタンの通りの一覧
ご覧の通り ごらんのとおり
như bạn đã thấy
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
マンハッタン マンハッタン
Manhattan - khu trung tâm thành phố New York; tên một loại cóc-tai
通覧 つうらん
nhìn qua; xem lướt qua
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一通り ひととおり
thông thường; đại khái; đại loại; một bộ; một loạt
一覧表 いちらんひょう
bảng kê