Các từ liên quan tới マンモス・ヨセミテ空港
mamút; voi mamút.
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
マンモス属 マンモスぞく
chi voi ma mút hay chi voi lông dài (danh pháp khoa học: mammuthus)
マンモスタンカー マンモス・タンカー
mammoth tanker
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay