Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マンモス校
mamút; voi mamút.
マンモス属 マンモスぞく
chi voi ma mút hay chi voi lông dài (danh pháp khoa học: mammuthus)
マンモスタンカー マンモス・タンカー
mammoth tanker
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
闇校 やみこう
Lớp luyện thi
休校 きゅうこう
sự nghỉ học; nghỉ học
入校 にゅうこう
Sự nhập trường (trường học); sự vào trường (trường học).
校合 きょうごう こうごう
bữa ăn nhẹ