入校
にゅうこう「NHẬP GIÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhập trường (trường học); sự vào trường (trường học).

Bảng chia động từ của 入校
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入校する/にゅうこうする |
Quá khứ (た) | 入校した |
Phủ định (未然) | 入校しない |
Lịch sự (丁寧) | 入校します |
te (て) | 入校して |
Khả năng (可能) | 入校できる |
Thụ động (受身) | 入校される |
Sai khiến (使役) | 入校させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入校すられる |
Điều kiện (条件) | 入校すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入校しろ |
Ý chí (意向) | 入校しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入校するな |
入校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入校
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê