休校
きゅうこう「HƯU GIÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nghỉ học; nghỉ học
休校
になる
Nghỉ học.
夏休
み
休校
する
Nghỉ hè
臨時休校
Sự nghỉ học tạm thời .

Bảng chia động từ của 休校
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休校する/きゅうこうする |
Quá khứ (た) | 休校した |
Phủ định (未然) | 休校しない |
Lịch sự (丁寧) | 休校します |
te (て) | 休校して |
Khả năng (可能) | 休校できる |
Thụ động (受身) | 休校される |
Sai khiến (使役) | 休校させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休校すられる |
Điều kiện (条件) | 休校すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 休校しろ |
Ý chí (意向) | 休校しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 休校するな |
休校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休校
同盟休校 どうめいきゅうこう
việc sinh viên liên kết nhau bỏ học để biểu tình
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
休出 きゅうしゅつ
Làm việc vào ngày nghỉ
養休 ようきゅう
Nghỉ dưỡng
休猟 きゅうりょう
lệnh cấm săn bắn
休薬 きゅうやく
sự ngưng thuốc