Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マークスの山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山の手 やまのて
khu vực nhiều đồi núi; khu vực cư trú dành cho quan chức cấp cao ở Tokyo
山の背 やまのせ
đỉnh ((của) một núi)
山の気 やまのき
không khí núi
山の端 やまのは
sườn núi
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
針の山 はりのやま
ngọn núi kim, câu chuyện ngụ ngôn nói về nơi đau đớn