Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マーク・メロ
駅メロ えきメロ
nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành
懐メロ なつメロ ナツメロ
nostalgic song, golden oldie
メロドラマ メロ・ドラマ
phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ.
着メロ ちゃくメロ ちゃくめろ
đầu vào giai điệu gọi những âm thanh (những điện thoại di động)
マーク マーク
dấu; dấu hiệu.
円マーク えんマーク
yen symbol, yen sign
クオーテーションマーク クォーテーションマーク コーテーションマーク クオーテーション・マーク クォーテーション・マーク コーテーション・マーク
quotation marks, quotation mark
giai điệu hoài cổ; giai điệu nhớ quê hương.