マーク区間
マークくかん
☆ Danh từ
Vùng đã đánh dấu

マーク区間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マーク区間
マーク区間開始 マークくかんかいし
bắt đầu vùng đánh dấu
マーク区間宣言 マークくかんせんげん
khai báo phần được đánh dấu
マーク区間終了 マークくかんしゅうりょう
kết thúc phân đánh dấu
マーク区間の有効状態 マークくかんのゆうこうじょうたい
trạng thái hiệu quả của một phần được đánh dấu
開いているマーク区間宣言 ひらいているマークくかんせんげん
khai báo phân vùng đánh dấu đang mở
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
マーク マーク
dấu; dấu hiệu.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện