Các từ liên quan tới マーストリヒト大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
マーストリヒト条約 マーストリヒトじょうやく
Hiệp ước về Liên minh Châu Âu (thường được gọi là Hiệp ước Maastricht, là hiệp ước nền tảng của Liên minh Châu Âu)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê