Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝島 たからじま
tích lũy hòn đảo
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
もう一つ もうひとつ
cái khác, một cái nữa
と言うもの というもの
một cái gì đó như..., một cái gì đó gọi là...
と言うのも というのも
vì; bởi vì.
何ひとつ なにひとつ
(không) một