取りすがる
とりすがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bám vào, dính sát vào, níu lấy

Bảng chia động từ của 取りすがる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取りすがる/とりすがるる |
Quá khứ (た) | 取りすがった |
Phủ định (未然) | 取りすがらない |
Lịch sự (丁寧) | 取りすがります |
te (て) | 取りすがって |
Khả năng (可能) | 取りすがれる |
Thụ động (受身) | 取りすがられる |
Sai khiến (使役) | 取りすがらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取りすがられる |
Điều kiện (条件) | 取りすがれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取りすがれ |
Ý chí (意向) | 取りすがろう |
Cấm chỉ(禁止) | 取りすがるな |
取りすがる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取りすがる
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り逃がす とりにがす
bắt hụt, để thoát, để lỡ
面取りする めんとりする
cắt góc (cho còn sắc).
位取りする くらいどりする
làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm...; làm tròn.
取り縋る とりすがる
bám vào
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
香りがする かおりがする
ngửi thấy, đánh hơi thấy (mùi)