Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
MiG ミグ
Mig (Russian aeroplane, airplane), MIG
ミグ
máy bay MIG (Liên xô).
溶接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
シール溶接 Shiiruyousetsu
Hàn dấu
シーム溶接 シームよーせつ
mối hàn
溶接剤 ようせつざい
hàn dòng
溶接鏝 ようせつこて
mỏ hàn.