Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミシガン大学
ミシガン大学消費者信頼感指数 ミシガンだいがくしょーひしゃしんらいかんしすー
chỉ số tâm lí tiêu dùng của đại học michigan
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
Michigan
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.