ミスる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
To make a mistake, to mess up, to make an error, to err

Bảng chia động từ của ミスる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ミスる |
Quá khứ (た) | ミスった |
Phủ định (未然) | ミスらない |
Lịch sự (丁寧) | ミスります |
te (て) | ミスって |
Khả năng (可能) | ミスれる |
Thụ động (受身) | ミスられる |
Sai khiến (使役) | ミスらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ミスられる |
Điều kiện (条件) | ミスれば |
Mệnh lệnh (命令) | ミスれ |
Ý chí (意向) | ミスろう |
Cấm chỉ(禁止) | ミスるな |
ミスる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミスる
Cô
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
MIS ミス エムアイエス
management information system (MIS)
オールドミス オールド・ミス
gái già.
スペルミス スペル・ミス
spelling mistake (usually in a foreign language)
ハイミス ハイ・ミス
older unmarried woman, old maid, spinster
凡ミス ぼんミス
lỗi vặt, lỗi nhỏ
ケアレスミス ケアレス・ミス ケアレスミス
sai lầm bất cẩn