ミスを犯す
ミスをおかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Phạm sai lầm

Bảng chia động từ của ミスを犯す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ミスを犯す/ミスをおかすす |
Quá khứ (た) | ミスを犯した |
Phủ định (未然) | ミスを犯さない |
Lịch sự (丁寧) | ミスを犯します |
te (て) | ミスを犯して |
Khả năng (可能) | ミスを犯せる |
Thụ động (受身) | ミスを犯される |
Sai khiến (使役) | ミスを犯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ミスを犯す |
Điều kiện (条件) | ミスを犯せば |
Mệnh lệnh (命令) | ミスを犯せ |
Ý chí (意向) | ミスを犯そう |
Cấm chỉ(禁止) | ミスを犯すな |