Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミスター
Ông.
ミスタードーナツ ミスター・ドーナツ
Mister Donut (coffee shop)
ミスターレディー ミスター・レディー
transvestite
職を探す しょくをさがす
tìm việc
道を探る みちをさぐる
tìm đường; tìm phương pháp hay cách làm
外を探す ほかをさがす そとをさがす
tìm kiếm ở bên ngoài
を介して をかいして
using as an intermediary, through
を通して をとおして
thông qua