をして
☆ Cụm từ
Indicates patient of a causative expression

をして được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới をして
いい年をして いいとしをして
hãy làm đúng với suy nghĩ ở lứa tuổi của mình!; hành động cho phù hợp với lứa tuổi của mình; quá tuổi; quá già để làm gì; ở vào cái tuổi đấy
渋い顔をしている しぶいかおをしている
mang một khuôn mặt nhăn nhó
仕事をしている時 しごとをしているとき
giữa lúc làm việc.
多少無理をしてでも た しょうむ りをしてでも
dù phải gắng sức đến đâu chăng nữa
を介して をかいして
using as an intermediary, through
を通して をとおして
thông qua
を境にして をさかにして
Từ khi(danh giới giữa 2 sự việc)
を基として をもととして
Dựa trên. kết nối vs N. cụ thể hơn