Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミス・パイロット
パイロット パイロット
phi công.
Cô
パイロットID パイロットアイディー
định danh thí điểm
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
オールドミス オールド・ミス
gái già.
ハイミス ハイ・ミス
older unmarried woman, old maid, spinster
MIS ミス エムアイエス
management information system (MIS)
スペルミス スペル・ミス
lỗi chính tả (thường là bằng tiếng nước ngoài)