Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミス・ピギー
凡ミス ぼんミス
lỗi vặt, lỗi nhỏ
Cô
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
MIS ミス エムアイエス
management information system (MIS)
オールドミス オールド・ミス
gái già.
スペルミス スペル・ミス
spelling mistake (usually in a foreign language)
ハイミス ハイ・ミス
older unmarried woman, old maid, spinster
人為ミス じんいミス
lỗi của con người