Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミディ運河
運河 うんが
kênh đào
chuẩn úy hải quân
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ミディロック ミディ・ロック
middy look
MIDI ミディ ミディー
giao diện kỹ thuật số nhạc cụ
スエズ運河 スエズうんが
kênh đào Xuy-ê
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip