ミニ平型ヒューズ電源
ミニひらがたヒューズでんげん
☆ Danh từ
Cung cấp điện cầu chì phẳng mini
ミニ平型ヒューズ電源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミニ平型ヒューズ電源
ミニ平型ヒューズ ミニひらがたヒューズ
cầu chì phẳng mini
平型ヒューズ電源 ひらがたヒューズでんげん
cung cấp điện cầu chì phẳng
平型ヒューズ ひらがたヒューズ
cầu chì phẳng
低背ヒューズ電源 ていせヒューズでんげん
nguồn điện tụ thấp
源平 げんぺい
bộ tộc Genji và Heike; hai phe đối lập; Taira và Minamoto
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
平型 ひらがた
tấm thẳng