低背ヒューズ電源
ていせヒューズでんげん
☆ Danh từ
Nguồn điện tụ thấp
低背ヒューズ電源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低背ヒューズ電源
低背ヒューズ ていせヒューズ
cầu chì thấp
平型ヒューズ電源 ひらがたヒューズでんげん
cung cấp điện cầu chì phẳng
ミニ平型ヒューズ電源 ミニひらがたヒューズでんげん
cung cấp điện cầu chì phẳng mini
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
G-ヒューズ G-ヒューズ
g-fuse
管ヒューズ かんヒューズ
cầu chì ống
背が低い せがひくい
lè tè