源平
げんぺい「NGUYÊN BÌNH」
☆ Danh từ
Bộ tộc Genji và Heike; hai phe đối lập; Taira và Minamoto
源平
の
争乱
Cuộc chiến tranh giữa Taira và Minamoto .

源平 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 源平
源平時代 げんぺいじだい
thời kì Gempei
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平行光源 へいこうこうげん
nguồn ánh sáng định hướng
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平型ヒューズ電源 ひらがたヒューズでんげん
cung cấp điện cầu chì phẳng
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
ミニ平型ヒューズ電源 ミニひらがたヒューズでんげん
cung cấp điện cầu chì phẳng mini