Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
DINポケット DINポケット
túi din)
DINレール DINレール
ray DIN
コネクタ コネクタ
kết nối
ミニ
sự rất ngắn; bé; sự gọn gàng; mini; sự nhỏ xinh.
コネクター コネクタ
đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết
ミニUSB ミニUSB
USB mini
ミニHDMI ミニHDMI
đầu chuyển mini hdmi
LANコネクタ LANコネクタ
kết nối mạng lan