Các từ liên quan tới ミャンマーの行政区画
行政区画 ぎょうせいくかく
khu hành chính
行政区 ぎょうせいく
khu hành chính
nước Miama.
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
ミャンマー語 ミャンマーご
tiếng Myanma
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát