Các từ liên quan tới ミラクルTV大出動
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
kỳ tích; điều kỳ diệu.
ミラクルフルーツ ミラクル・フルーツ
miracle fruit (Synsepalum dulcificum), miracle berry
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.