Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミラノ風ドリア
ミラノ風カツレツ ミラノふうカツレツ
thịt cốt lết milanese
ドリア ドーリア
pilaf topped with bechemal or other cheese-based sauce, then oven baked
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
アナバチック風 アナバチックかぜ
gió thổi lên
風木 ふうぼく
cây đung đưa trước gió
櫛風 しっぷう
cơn gió mạnh.