ミリ波
ミリは「BA」
☆ Danh từ
Sóng điện tử có bước sóng thấp vài mm

ミリは được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミリは
ミリ波レーダー ミリはレーダー
sóng radar
準ミリ波 じゅんミリは
near millimeter wave, submillimeter wave
mili; 10 mũ -3.
ミリ秒 ミリびょう
mili giây
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha (laughing loudly)
Aha!
Wa-haha!, vigorous laughter
chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ"