Các từ liên quan tới ミルトン (哺乳びん消毒液)
哺乳びん ほにゅうびん
bình sữa
消毒液 しょうどくえき
dung dịch diệt khuẩn, dung dịch sát trùng
哺乳 ほにゅう
sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
哺乳瓶 ほにゅうびん
bình sữa.
哺乳綱 ほにゅうこう
động vật có vú
哺乳期 ほにゅうき
thời kỳ chảy ra sữa
哺乳類 ほにゅうるい
loài có vú.
コンタクトレンズ用消毒液 コンタクトレンズようせんじょうえき コンタクトレンズようせんじょうえき
dung dịch khử trùng kính áp tròng