Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウイルス粒子形成
ウイルスりゅうしけいせい
hình thành hợp chủng vi rút
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
根粒形成 こんりゅうけいせい
điều chế rễ cây
顆粒ウイルス かりゅうウイルス
virus hạt (granulosis virus (gv))
脾フォーカス形成ウイルス ひフォーカスけいせいウイルス
virus hình thành tập trung trong lá lách
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
卵子形成 らんしけいせい
sự tạo noãn
精子形成 せいしけいせい
spermatogenesis
粒子 りゅうし
hạt; phần tử
Đăng nhập để xem giải thích