Các từ liên quan tới ミ・ティエラ〜遙かなる情熱
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
mi, 3rd note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱情 ねつじょう
Lòng hăng say; nhiệt tình
情熱 じょうねつ
cảm xúc mãnh liệt; tình cảm mãnh liệt
đi dạo; đi bộ
遙々 はるばる
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường