Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アッ
ồ (biểu lộ sự ngạc nhiên)
あっ あ アッ
Ah! (expression of surprise, recollection, etc.), Oh!
サドル
cái yên ngựa; yên xe; vật có hình cái yên.
dây đeo chéo (saddle)
サドルシューズ サドル・シューズ
saddle shoes
サドル関連 サドルかんれん
sản phẩm liên quan đến yên xe
配管サドル はいかんサドル
kẹp đường ống
電路支持用サドル でんろしじようサドル
khung đỡ mạch điện