Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ムーの白鯨
白鯨 はくげい
cá voi trắng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白長須鯨 しろながすくじら シロナガスクジラ
cá voi xanh
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
鯨 くじら クジラ
cá voi
鰯鯨 いわしくじら イワシクジラ
cá voi Sei
タスマニア鯨 タスマニアくじら タスマニアクジラ
Tasmacetus shepherdi (là một loài động vật có vú trong họ Ziphiidae, bộ Cetacea)
鯨蝋 げいろう くじらろう げいろう、くじらろう
sáp cá nhà táng (để làm nến... )