Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ムーディー
sự buồn rầu; sự ủ rũ; hay buồn rầu; hay ủ rũ.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
路線図 ろせんず
bản đồ tuyến đường
カム線図 カムせんず
biểu đồ cam
配線図 はいせんず
buộc bằng dây thép sơ đồ